Vi xử lý
|
Snapdragon S4, lõi kép 1.5GHz
|
Exynos 4, lõi tứ tốc độ 1.4GHz
|
A6 lõi kép
|
Snapdragon S4, lõi kép tốc độ 1.5GHz
|
Snapdragon S4, lõi tứ tốc độ 1.5GHz
|
Kết nối
|
Wifi, Bluetooth, NFC, 3G, 4G LTE
|
Wifi, Bluetooth, NFC, 3G, 4G LTE
|
Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE
|
Wifi, Bluetooth, NFC, 3G, 4G LTE
|
Wifi, Bluetooth, NFC, 3G, 4G LTE
|
Thời lượng pin
|
Không rõ dung lượng, 305 tiếng thời gian chờ, 10 giờ đàm thoại 3G
|
2.100mAh, thời gian chờ 590 giờ, đàm thoại 11 giờ liên tục trên 3G
|
1.440mAh, 225 tiếng thời gian chờ, 8 giờ đàm thoại 3G liên tục
|
2.000mAh, 300 tiếng thời gian chờ, 10 giờ đàm thoại trên 3G
|
2.330mAh, thời lượng sử dụng chưa công bố
|
Giá bán
|
199USD kèm hợp đồng, 599USD không có hợp đồng
|
14.490.000 đồng tại Việt Nam
|
15,7/18,1/20,5 triệu cho phiên bản 16GB/32GB/64GB kèm hợp đồng tại Việt Nam.
|
13.999.000 đồng tại Việt Nam
|
Chưa công bố mức giá
|